Có 2 kết quả:

吃紧 chī jǐn ㄔ ㄐㄧㄣˇ吃緊 chī jǐn ㄔ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in short supply
(2) dire
(3) tense
(4) critical
(5) hard-pressed
(6) important

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in short supply
(2) dire
(3) tense
(4) critical
(5) hard-pressed
(6) important

Bình luận 0